Giảm phát thải cacbon là gì? Làm thế nào để có thể giảm phát thải cacbon trong hoạt động vận tải hàng hóa? Hãy cùng MÔI TRƯỜNG ENVISAFE tìm hiểu thông qua bài viết “Giảm phát thải cacbon trong hoạt động vận tải hàng hóa” dưới đây nhé!

I. GIẢM PHÁT THẢI CACBON LÀ GÌ?

Giảm phát thải cacbon là quá trình giảm lượng khí nhà kính, đặc biệt là carbon dioxide (CO2), phát thải vào bầu khí quyển. Những khí này chủ yếu được tạo ra từ hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí tự nhiên), sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và các hoạt động giao thông vận tải. Giảm phát thải cacbon nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và cải thiện chất lượng không khí.

Các biện pháp giảm phát thải cacbon bao gồm:

  • Sử dụng năng lượng tái tạo: Chuyển từ sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thuỷ điện và năng lượng sinh học.
  • Tăng cường hiệu quả năng lượng: Cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng trong các thiết bị, phương tiện và quá trình sản xuất để giảm lượng năng lượng tiêu thụ.
  • Phát triển công nghệ sạch: Áp dụng và phát triển các công nghệ sản xuất ít phát thải, như công nghệ than sạch hoặc các quy trình sản xuất không CO2.
  • Bảo vệ và phục hồi rừng: Rừng hấp thụ CO2 từ không khí, do đó, việc bảo vệ và trồng mới rừng là một biện pháp quan trọng trong việc giảm lượng CO2 trong bầu khí quyển.
  • Thay đổi hành vi và lối sống: Khuyến khích cộng đồng giảm tiêu thụ năng lượng, sử dụng phương tiện giao thông công cộng, tiết kiệm điện và nước, và giảm rác thải.

Những nỗ lực giảm phát thải cacbon không chỉ giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu mà còn góp phần tạo ra môi trường sống trong lành và bền vững hơn cho tương lai.

giảm phát thải cacbon

II. GIẢM PHÁT THẢI CACBON TRONG HOẠT ĐỘNG VẬN TẢI HÀNG HÓA LÀ GÌ?

  • Để giảm phát thải cacbon thành công và giảm thiểu biến đổi khí hậu, các bên liên quan trong ngành, chính phủ và cơ quan quản lý nên hợp tác và nhanh chóng thiết lập sự đồng thuận về khung pháp lý trong tương lai và các biện pháp giảm thiểu khí nhà kính (GHG). Những quy định như vậy được quản lý bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO), tổ chức này đã đặt ra các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cho ngành Hàng hải, bao gồm cả lượng phát thải ròng bằng 0 đầy tham vọng cho ngành hàng hải.
  • Sự phụ thuộc của ngành này vào dầu nhiên liệu nặng và các nhiên liệu phát thải cao khác làm trầm trọng thêm tác động môi trường của nó. Hàng hải, thường được coi là xương sống của thương mại toàn cầu, đóng một vai trò quan trọng trong tình trạng khẩn cấp về khí hậu. Chiếm gần 3% tổng lượng phát thải khí nhà kính (GHG) trên toàn cầu, nếu ngành hàng hải là một quốc gia thì đây sẽ là quốc gia phát thải khí nhà kính lớn thứ sáu trên thế giới. Các quốc gia hoặc một nhóm quốc gia như EU đã thực hiện độc lập các quy định xử phạt các tàu thải khí nhà kính trong vùng biển của họ (EU ETS, FUEL EU). Nhu cầu thể hiện trách nhiệm với môi trường là chìa khóa cho các ngành công nghiệp hàng hải và ngoài khơi ngày nay.
  • Người thuê tàu và công chúng yêu cầu tiêu chuẩn cao về hiệu suất và độ tin cậy. Nhiên liệu và khí thải cũng là đối tượng kiểm soát của quốc tế, khu vực và quốc gia. Đáng kể nhất là Phụ lục VI MARPOL của IMO – Quy định về ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu, cũng áp dụng cho các giàn khoan di động ngoài khơi và các nền tảng công nghiệp dầu mỏ khác.
  • Các loại khí thải quan trọng nhất hiện nay là oxit lưu huỳnh – SOx và oxit nitơ – NOx. Phụ lục VI có kế hoạch cắt giảm đáng kể cả hai lĩnh vực này trong vòng 5 đến 10 năm tới. Việc tạo ra các Khu vực kiểm soát khí thải và các giới hạn nghiêm ngặt về hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu tại cảng đang là thách thức đặc biệt đối với ngành vận tải biển và các nhà cung cấp của ngành. Các nhà khai thác tàu gần như phải đưa ra những quyết định sắp xảy ra dựa trên nhiều tình huống phức tạp và nền tảng quy định linh hoạt. Hình phạt cho việc không tuân thủ có thể rất lớn. Trong khi tốc độ thay đổi đã tạo ra sự không chắc chắn và dường như đã vượt qua ranh giới của một số công nghệ, hệ thống giám sát khí thải Protea 2000 đã được chứng minh trong quá trình vận hành lâu dài trên tàu như một phương pháp mạnh mẽ và đáng tin cậy để xác nhận việc tuân thủ các quy định về khí thải.
  • Các thuộc tính đo lường phát thải vận chuyển trực tiếp tại chỗ:
    • Một máy phân tích đo nhiều loại khí
    • Không yêu cầu đối với hệ thống xử lý mẫu chiết
    • Cơ sở xác minh tự động
    • Đo khí thải từ quá trình đốt cháy nhiên liệu cặn và nhiên liệu chưng cất
    • Độ nhạy cao ở mức thấp
    • Màn hình hiển thị thân thiện với người dùng và ghi dữ liệu an toàn từ tối đa 6 máy phân tích
    • Nhiều đầu ra dữ liệu

giảm phát thải cacbon

III. HOẠT ĐỘNG GIẢM PHÁT THẢI CACBON TRONG VẬN TẢI HÀNG HÓA

Giảm phát thải cacbon trong hoạt động vận tải hàng hóa là một phần quan trọng của nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Hoạt động vận tải hàng hóa chiếm một tỷ lệ lớn trong tổng lượng khí nhà kính phát thải, do đó, việc tối ưu hóa và áp dụng các biện pháp giảm phát thải có thể mang lại lợi ích to lớn. Dưới đây là một số chiến lược và biện pháp có thể áp dụng:

Biện pháp giảm phát thải cacbon

3.1. Sử dụng phương tiện vận tải hiệu quả hơn

  • Động cơ hiệu suất cao: Sử dụng các phương tiện có động cơ tiết kiệm nhiên liệu và ít phát thải hơn.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Đảm bảo các phương tiện được bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu suất tối ưu và giảm tiêu hao nhiên liệu.

3.2. Chuyển đổi sang năng lượng sạch

  • Phương tiện điện và hybrid: Đầu tư vào các phương tiện vận tải sử dụng điện hoặc công nghệ hybrid để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • Nhiên liệu sinh học: Sử dụng nhiên liệu sinh học hoặc nhiên liệu tái tạo khác như LNG (khí thiên nhiên hóa lỏng) để thay thế diesel và xăng.

3.3. Tối ưu hóa lộ trình vận tải

  • Quản lý lộ trình thông minh: Sử dụng các hệ thống quản lý lộ trình và định vị GPS để tối ưu hóa các tuyến đường, giảm thiểu thời gian và quãng đường vận chuyển không cần thiết.
  • Gộp chuyến và tải trọng tối ưu: Tận dụng tối đa không gian trên phương tiện vận tải bằng cách gộp chuyến và tối ưu hóa tải trọng để giảm số lượng chuyến đi cần thiết.

3.4. Chuyển đổi phương thức vận tải

  • Đường sắt và đường thủy: Chuyển đổi một phần vận tải hàng hóa từ đường bộ sang đường sắt hoặc đường thủy, vốn tiêu thụ ít nhiên liệu và phát thải thấp hơn.
  • Intermodal Transport: Sử dụng vận tải liên hợp (intermodal transport) kết hợp các phương thức vận tải khác nhau để giảm phát thải.

3.5. Ứng dụng công nghệ thông tin và quản lý

  • Hệ thống quản lý thông minh: Áp dụng các hệ thống quản lý thông minh và công nghệ thông tin để giám sát, phân tích và cải thiện hiệu quả vận tải.
  • Công nghệ IoT: Sử dụng công nghệ Internet of Things (IoT) để theo dõi và quản lý tình trạng của phương tiện và hàng hóa trong thời gian thực, tối ưu hóa quá trình vận chuyển.

3.6. Giáo dục và thay đổi nhận thức

  • Đào tạo tài xế: Cung cấp đào tạo cho tài xế về lái xe tiết kiệm nhiên liệu và các kỹ thuật vận hành hiệu quả.
  • Khuyến khích sử dụng dịch vụ vận tải xanh: Tạo điều kiện và khuyến khích doanh nghiệp và người tiêu dùng lựa chọn các dịch vụ vận tải có chứng nhận xanh.

Áp dụng các biện pháp trên không chỉ giúp giảm phát thải cacbon mà còn có thể mang lại lợi ích kinh tế thông qua việc tiết kiệm nhiên liệu và nâng cao hiệu quả hoạt động, đặc biệt là mua bán phát thải cacbon. 

IV. KIỂM SOÁT HOẠT ĐỘNG GIẢM PHÁT THẢI CACBON BẰNG QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG

Kiểm soát hoạt động giảm phát thải cacbon bằng quan trắc tự động là một phương pháp quan trọng để đảm bảo các biện pháp giảm thiểu phát thải được thực hiện hiệu quả và liên tục. Quan trắc tự động sử dụng các hệ thống và công nghệ hiện đại để giám sát, ghi nhận và phân tích dữ liệu về phát thải cacbon trong thời gian thực. Dưới đây là một số cách thức và công nghệ quan trọng trong quá trình này:

Quy định về Quan trắc tự động

4.1. Hệ thống giám sát phát thải tự động (Continuous Emissions Monitoring Systems – CEMS)

  • Cấu trúc hệ thống: CEMS bao gồm các cảm biến, thiết bị lấy mẫu, bộ xử lý dữ liệu và phần mềm quản lý. Các cảm biến được lắp đặt tại các điểm phát thải như ống khói nhà máy, các phương tiện vận tải để liên tục đo nồng độ các chất khí như CO2, NOx, SO2 và các hạt bụi.
  • Dữ liệu thời gian thực: Hệ thống cung cấp dữ liệu thời gian thực về mức độ phát thải, giúp các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhanh chóng nhận biết và xử lý các vấn đề phát thải vượt mức cho phép.

4.2. Internet of Things (IoT)

  • Kết nối và thu thập dữ liệu: Các thiết bị IoT có thể được gắn trên phương tiện vận tải, cơ sở sản xuất và các điểm phát thải để thu thập dữ liệu liên tục về mức tiêu thụ nhiên liệu, khí thải và các thông số môi trường khác.
  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ các thiết bị IoT có thể được gửi đến các nền tảng phân tích dữ liệu, cho phép các nhà quản lý theo dõi và phân tích tình hình phát thải, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện hiệu quả.

4.3. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning)

  • Dự đoán và tối ưu hóa: AI và học máy có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu phát thải, dự đoán các xu hướng và tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm phát thải.
  • Tự động điều chỉnh: Hệ thống sử dụng AI có thể tự động điều chỉnh các quy trình và thiết bị để đảm bảo hoạt động ở mức phát thải tối thiểu.

4.4. Công nghệ đám mây (Cloud Computing)

  • Lưu trữ và quản lý dữ liệu: Dữ liệu từ các hệ thống quan trắc tự động có thể được lưu trữ và quản lý trên nền tảng đám mây, giúp truy cập dễ dàng từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào.
  • Phân tích và báo cáo: Các công cụ phân tích trên nền tảng đám mây giúp tạo các báo cáo chi tiết và trực quan về tình hình phát thải, hỗ trợ quyết định nhanh chóng và chính xác.

4.5. Hệ thống quản lý môi trường (Environmental Management Systems – EMS)

  • Quản lý và giám sát toàn diện: EMS tích hợp các hệ thống và công nghệ khác nhau để giám sát, quản lý và cải thiện hiệu quả hoạt động môi trường của doanh nghiệp.
  • Tuân thủ quy định: EMS giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về môi trường, đồng thời cải thiện hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng và công chúng.

4.6. Phát triển chính sách và quy định

  • Hỗ trợ từ chính phủ: Chính phủ có thể hỗ trợ doanh nghiệp và tổ chức trong việc triển khai các hệ thống quan trắc tự động thông qua các chính sách khuyến khích, hỗ trợ tài chính và đào tạo.
  • Tiêu chuẩn hóa và kiểm định: Thiết lập các tiêu chuẩn và quy trình kiểm định cho các hệ thống quan trắc tự động để đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu.

Lợi ích của việc sử dụng quan trắc tự động trong kiểm soát phát thải

  • Giảm chi phí: Giảm thiểu chi phí liên quan đến kiểm tra và kiểm định bằng tay.
  • Phản ứng nhanh: Khả năng phát hiện và khắc phục các vấn đề phát thải nhanh chóng.
  • Tăng cường độ chính xác: Cung cấp dữ liệu chính xác và liên tục, giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.

Sử dụng quan trắc tự động để kiểm soát phát thải cacbon không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.

hệ thống quan trắc khí thải tự động

Giải pháp quan trắc tự động

Qua bài viết này, mong rằng bạn sẽ nhận thức được tầm quan trọng của việc hiểu đúng về những quy định mới nhất về giảm phát thải cacbom và lý do doanh nghiệp nên thực hiện Quan trắc tự động quá trình chuyển đổi xanh. MÔI TRƯỜNG ENVISAFE tự hào là một trong những đối tác đáng tin cậy, mang đến các giải pháp hiệu quả trong việc tư vấn về quan trắc tự động cho Quý doanh nghiệp. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0826.379.986 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT AN TOÀN MÔI TRƯỜNG ENVISAFE
☎Hotline: 0826.369.986
📧Email: envisafe.tech@gmail.com
📍KV Miền Bắc: Số 148, lô 8 Mở Rộng, phường Đằng Hải, quận Hải An, TP. Hải Phòng
📍KV Miền Nam: Đường 6, KDC Cityland Center Hills, Quận Gò Vấp, TP.HCM