Khí thải từ máy lọc tàu như thế nào? Nghiên cứu tiết lộ lượng khí thải đáng kể từ máy lọc tàu như thế nào? Hãy cùng MÔI TRƯỜNG ENVISAFE tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây!

I. KHÍ THẢI TỪ TÀU THỦY

Khí thải từ tàu thủy là một vấn đề môi trường đáng quan tâm do lượng lớn khí nhà kính và chất gây ô nhiễm phát ra từ hoạt động vận chuyển hàng hải. Dưới đây là một số điểm chính về khí thải từ tàu thủy:

1.1. Các loại khí thải

    • CO2 (Carbon Dioxide): Là khí nhà kính chủ yếu phát ra từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch như dầu diesel và dầu nặng.
    • NOx (Nitrogen Oxides): Gây ô nhiễm không khí và có thể góp phần vào việc hình thành mưa axit.
    • SOx (Sulfur Oxides): Cũng góp phần vào mưa axit và gây hại cho sức khỏe con người.
    • PM (Particulate Matter): Các hạt bụi mịn gây hại cho hệ hô hấp của con người và động vật.
    • CH4 (Methane)CFCs (Chlorofluorocarbons): Mặc dù ít hơn nhưng cũng có tác động đáng kể đến sự biến đổi khí hậu.

1.2. Nguồn gốc của khí thải

    • Nhiên liệu: Phần lớn khí thải đến từ việc đốt các loại nhiên liệu hóa thạch, chủ yếu là dầu nặng (HFO – Heavy Fuel Oil).
    • Hoạt động tàu thủy: Bao gồm việc vận chuyển hàng hóa, vận hành tàu trong các cảng và vùng ven biển.

1.3. Tác động môi trường

    • Biến đổi khí hậu: Khí thải CO2 và các khí nhà kính khác góp phần vào hiện tượng ấm lên toàn cầu.
    • Ô nhiễm không khí: NOx, SOx, và PM gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và động vật.
    • Axit hóa đại dương: SOx khi tiếp xúc với nước sẽ tạo thành axit sulfuric, làm giảm pH của nước biển và ảnh hưởng đến sinh vật biển.

1.4. Biện pháp giảm thiểu

    • Sử dụng nhiên liệu sạch hơn: Chuyển từ dầu nặng sang dầu diesel sạch hơn hoặc các loại nhiên liệu thay thế như LNG (Liquefied Natural Gas).
    • Công nghệ giảm thiểu: Sử dụng các thiết bị lọc khí thải như scrubber để giảm lượng SOx và NOx.
    • Tối ưu hóa hoạt động: Áp dụng các biện pháp vận hành hiệu quả hơn để giảm tiêu thụ nhiên liệu và phát thải khí nhà kính.

1.5. Quy định và hiệp ước quốc tế

    • IMO (International Maritime Organization): Đưa ra các quy định về giới hạn phát thải SOx và NOx trong MARPOL Annex VI.
    • ECA (Emission Control Areas): Các khu vực kiểm soát phát thải được thiết lập để giới hạn lượng khí thải từ tàu thủy.

Việc giảm thiểu khí thải từ tàu thủy là một phần quan trọng trong nỗ lực toàn cầu nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Các biện pháp công nghệ và quy định pháp lý đang được triển khai để đạt được mục tiêu này.

II. TÌNH HÌNH VỀ KHÍ THẢI TỪ TÀU THỦY TRÊN THẾ GIỚI

  • Chỉ trong một năm, các tàu sử dụng công nghệ giảm khí thải, được gọi là máy lọc, đã thải 200 triệu mét khối nước rửa có hại cho môi trường và sức khỏe xuống Biển Baltic. Nghiên cứu độc đáo này do Cơ quan Giao thông Vận tải Thụy Điển và Cơ quan Quản lý Nước và Hàng hải Thụy Điển ủy quyền, đã điều tra tác động môi trường của máy lọc ở Biển Baltic so với các nguồn gây ô nhiễm môi trường khác.
    Chất thải từ các tàu được trang bị máy lọc gây ra thiệt hại đáng kể cho Biển Baltic. Một nghiên cứu của Đại học Công nghệ Chalmers, Thụy Điển, tiết lộ rằng lượng khí thải này đã dẫn đến ô nhiễm với chi phí kinh tế xã hội vượt quá 680 triệu EUR từ năm 2014 đến năm 2022. Bất chấp những chi phí này, các công ty vận tải biển đã thu hồi lại khoản đầu tư của họ vào công nghệ gây tranh cãi này. ” Khí thải và thải nước tạo thành ra biển. Do đó, ngành này đang thu lợi hàng tỷ euro bằng cách vận hành tàu bằng dầu nhiên liệu nặng giá rẻ thay vì các giải pháp thay thế sạch hơn.
  • Biển Baltic là một trong những vùng biển ô nhiễm nhất thế giới. Nghiên cứu mới của Đại học Công nghệ Chalmers xác định nước xả của máy lọc là thủ phạm môi trường tương đối chưa được biết đến. Nghiên cứu cho thấy lượng chất thải này gây ra tới 9% lượng phát thải nhất định các chất gây ung thư và có hại cho môi trường ở Biển Baltic, một con số cao hơn đáng kể so với những gì đã biết trước đây. Hơn nữa, số lượng tàu có máy lọc đã tăng gấp ba lần kể từ khi nghiên cứu được tiến hành.
  • Các nhà nghiên cứu Anna Lunde Hermansson, Erik Ytreberg và Ida-Maja Hassellöv đã nghiên cứu tác động môi trường của việc vận chuyển hàng hải trong nhiều năm, đóng góp kiến ​​thức chuyên môn của họ trong cả bối cảnh quốc tế và quốc gia. Công việc của họ nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các biện pháp quản lý nhằm giải quyết các mối nguy hiểm về môi trường và sức khỏe do chất thải của máy lọc ở Biển Baltic gây ra.
  • Máy phân tích khí thải biển của Protea đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành và kiểm soát các thiết bị lọc khí thải trên tàu. Với các quy định được nêu trong ấn phẩm MARPOL Phụ lục VI của IMO, việc kiểm soát lượng khí thải SO2 từ tàu thuyền là rất quan trọng đối với người vận hành. Để giảm lượng khí thải, Hệ thống khử lưu huỳnh khí thải bằng máy lọc nước biển (SWS FGD) được vận hành ở cả hai chế độ Vòng mở và Vòng kín.
  • Protea hợp tác chặt chẽ với các nhà sản xuất và nhà cung cấp máy chà sàn, đồng thời hợp tác với máy phân tích của chúng tôi có thể giúp người vận hành tàu yên tâm rằng máy chà sàn đang hoạt động hiệu quả. Khả năng của máy phân tích khí thải cũng có thể đo lượng khí thải không lọc trong quá trình vận hành chuyển đổi nhiên liệu, mang lại sự linh hoạt trong vận hành cho tàu thuyền.
  • Khi lắp đặt máy phân tích khí thải biển Protea P2000, việc giảm lượng khí thải SO2 có thể được chứng minh rõ ràng và hoạt động của máy lọc được kiểm soát để đảm bảo hiệu quả.

khí thải

III. KIỂM SOÁT HOẠT ĐỘNG GIẢM PHÁT THẢI KHÍ THẢI BẰNG QUAN TRẮC TỰ ĐỘNG

Kiểm soát hoạt động giảm phát thải cacbon bằng quan trắc tự động là một phương pháp quan trọng để đảm bảo các biện pháp giảm thiểu phát thải được thực hiện hiệu quả và liên tục. Quan trắc tự động sử dụng các hệ thống và công nghệ hiện đại để giám sát, ghi nhận và phân tích dữ liệu về phát thải cacbon trong thời gian thực. Dưới đây là một số cách thức và công nghệ quan trọng trong quá trình này:

Quy định về Quan trắc tự động

3.1. Hệ thống giám sát phát thải tự động (Continuous Emissions Monitoring Systems – CEMS)

  • Cấu trúc hệ thống: CEMS bao gồm các cảm biến, thiết bị lấy mẫu, bộ xử lý dữ liệu và phần mềm quản lý. Các cảm biến được lắp đặt tại các điểm phát thải như ống khói nhà máy, các phương tiện vận tải để liên tục đo nồng độ các chất khí như CO2, NOx, SO2 và các hạt bụi.
  • Dữ liệu thời gian thực: Hệ thống cung cấp dữ liệu thời gian thực về mức độ phát thải, giúp các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhanh chóng nhận biết và xử lý các vấn đề phát thải vượt mức cho phép.

3.2. Internet of Things (IoT)

  • Kết nối và thu thập dữ liệu: Các thiết bị IoT có thể được gắn trên phương tiện vận tải, cơ sở sản xuất và các điểm phát thải để thu thập dữ liệu liên tục về mức tiêu thụ nhiên liệu, khí thải và các thông số môi trường khác.
  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ các thiết bị IoT có thể được gửi đến các nền tảng phân tích dữ liệu, cho phép các nhà quản lý theo dõi và phân tích tình hình phát thải, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện hiệu quả.

3.3. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning)

  • Dự đoán và tối ưu hóa: AI và học máy có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu phát thải, dự đoán các xu hướng và tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm phát thải.
  • Tự động điều chỉnh: Hệ thống sử dụng AI có thể tự động điều chỉnh các quy trình và thiết bị để đảm bảo hoạt động ở mức phát thải tối thiểu.

3.4. Công nghệ đám mây (Cloud Computing)

  • Lưu trữ và quản lý dữ liệu: Dữ liệu từ các hệ thống quan trắc tự động có thể được lưu trữ và quản lý trên nền tảng đám mây, giúp truy cập dễ dàng từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào.
  • Phân tích và báo cáo: Các công cụ phân tích trên nền tảng đám mây giúp tạo các báo cáo chi tiết và trực quan về tình hình phát thải, hỗ trợ quyết định nhanh chóng và chính xác.

3.5. Hệ thống quản lý môi trường (Environmental Management Systems – EMS)

  • Quản lý và giám sát toàn diện: EMS tích hợp các hệ thống và công nghệ khác nhau để giám sát, quản lý và cải thiện hiệu quả hoạt động môi trường của doanh nghiệp.
  • Tuân thủ quy định: EMS giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về môi trường, đồng thời cải thiện hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng và công chúng.

4.6. Phát triển chính sách và quy định

  • Hỗ trợ từ chính phủ: Chính phủ có thể hỗ trợ doanh nghiệp và tổ chức trong việc triển khai các hệ thống quan trắc tự động thông qua các chính sách khuyến khích, hỗ trợ tài chính và đào tạo.
  • Tiêu chuẩn hóa và kiểm định: Thiết lập các tiêu chuẩn và quy trình kiểm định cho các hệ thống quan trắc tự động để đảm bảo độ chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu.

Lợi ích của việc sử dụng quan trắc tự động trong kiểm soát khí thải

  • Giảm chi phí: Giảm thiểu chi phí liên quan đến kiểm tra và kiểm định bằng tay.
  • Phản ứng nhanh: Khả năng phát hiện và khắc phục các vấn đề phát thải nhanh chóng.
  • Tăng cường độ chính xác: Cung cấp dữ liệu chính xác và liên tục, giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.

Sử dụng quan trắc tự động để kiểm soát phát thải cacbon không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.

hệ thống quan trắc khí thải tự động

Giải pháp quan trắc tự động

Qua bài viết này, mong rằng bạn sẽ nhận thức được tầm quan trọng của việc hiểu đúng về những quy định mới nhất về giảm phát thải cacbon và lý do doanh nghiệp nên thực hiện Quan trắc tự động quá trình chuyển đổi xanh. MÔI TRƯỜNG ENVISAFE tự hào là một trong những đối tác đáng tin cậy, mang đến các giải pháp hiệu quả trong việc tư vấn về quan trắc tự động cho Quý doanh nghiệp. 

Mọi thông tin chi tiết, LIÊN HỆ NGAY: HOTLINE – 0826.379.986 để TƯ VẤN MIỄN PHÍ và NHẬN NGAY ƯU ĐÃI.

————————————————————————————————————————————————-

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT AN TOÀN MÔI TRƯỜNG ENVISAFE
☎Hotline: 0826.369.986
📧Email: envisafe.tech@gmail.com
📍KV Miền Bắc: Số 148, lô 8 Mở Rộng, phường Đằng Hải, quận Hải An, TP. Hải Phòng
📍KV Miền Nam: Đường 6, KDC Cityland Center Hills, Quận Gò Vấp, TP.HCM